--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vị lai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vị lai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vị lai
+ noun
future
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vị lai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vị lai"
:
vả lại
vị lai
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
vị lai
:
future
+
boxing-gloves
:
găng đánh quyền Anh
+
gương phẳng
:
(ly') Plane mirror
+
mercerised
:
(vải, bông) được xử lý bằng natri hydroxit để tăng độ bóng cho vải và độ bám dính của thuốc nhuộm
+
mannered
:
kiểu cách, cầu kỳ (văn phong)